Có 2 kết quả:

樱花妹 yīng huā mèi ㄧㄥ ㄏㄨㄚ ㄇㄟˋ櫻花妹 yīng huā mèi ㄧㄥ ㄏㄨㄚ ㄇㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(coll.) Japanese girl

Từ điển Trung-Anh

(coll.) Japanese girl