Có 2 kết quả:
樱花妹 yīng huā mèi ㄧㄥ ㄏㄨㄚ ㄇㄟˋ • 櫻花妹 yīng huā mèi ㄧㄥ ㄏㄨㄚ ㄇㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) Japanese girl
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) Japanese girl
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0